Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柴宿駅
宿駅 しゅくえき
gửi bưu điện thành phố; đặt lại nhà ga; giai đoạn
柴 しば
bụi cây; củi
噛柴 たむしば タムシバ
Magnolia salicifolia (một loài thực vật có hoa trong họ Magnoliaceae)
沢柴 さわしば サワシバ
Carpinus cordata (một loài thực vật có hoa trong họ Betulaceae)
柴垣 しばがき
hàng rào bằng cây gỗ tạp
火柴 かしば
căn cứ hỏa lực
柴色 しばいろ
Màu xanh lá cây (Từ cổ)
柴犬 しばいぬ しばけん
giống chó Nhật dáng nhỏ