Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
柴犬 しばいぬ しばけん
giống chó Nhật dáng nhỏ
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
通貨記号 つうかきごう
ký hiệu tiền tệ
共通鍵暗号 きょーつーかぎあんごー
mật mã khóa chung
暗号 あんごう
ám hiệu; mật mã; mật hiệu