Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
三千 さんぜん さん ぜん
3000; nhiều
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
千枚田 せんまいた
Ruộng bậc thang
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
千三屋 せんみつや せんさんや
người môi giới, người mối lái buôn bán
三千大千世界 さんぜんだいせんせかい
toàn bộ vũ trụ, tất cả mọi thứ trên thế giới này
柴 しば
bụi cây; củi