Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柴田哲孝
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
西田哲学 にしだてつがく
triết học Nishida
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
柴 しば
bụi cây; củi
孝 こう きょう
hiếu; sự hiếu thảo
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
噛柴 たむしば タムシバ
Magnolia salicifolia (một loài thực vật có hoa trong họ Magnoliaceae)
沢柴 さわしば サワシバ
Carpinus cordata (một loài thực vật có hoa trong họ Betulaceae)