Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
映画監督 えいがかんとく
giám đốc trường quay; đạo diễn phim ảnh
監督 かんとく
đạo diễn
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
監督官 かんとくかん
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
監督者 かんとくしゃ
giám sát viên; hiệu trưởng
助監督 じょかんとく
trợ lý giám đốc; trợ lý đạo diễn
総監督 そうかんとく
giám đốc chung