Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柴田朝意
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
柴 しば
bụi cây; củi
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
沢柴 さわしば サワシバ
Carpinus cordata (một loài thực vật có hoa trong họ Betulaceae)
噛柴 たむしば タムシバ
Magnolia salicifolia (một loài thực vật có hoa trong họ Magnoliaceae)