Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
田紳 でんしん
Phú ông.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
柴 しば
bụi cây; củi
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
貴紳 きしん
người quý phái; giới quý tộc
縉紳 しんしん
người có cấp bậc, người có địa vị, người có chức vụ