田紳
でんしん「ĐIỀN THÂN」
☆ Danh từ
Phú ông.

田紳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 田紳
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
貴紳 きしん
người quý phái; giới quý tộc
縉紳 しんしん
người có cấp bậc, người có địa vị, người có chức vụ
紳士 しんし
thân sĩ; người đàn ông hào hoa phong nhã; người cao sang; người quyền quý.
紳商 しんしょう
một buôn bán giàu
老紳士 ろうしんし
ông già
紳士風 しんしふう
phong cách lịnh lãm