Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家憲 かけん
gia quy
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
柿 かき カキ
quả hồng ngâm; cây hồng ngâm; hồng ngâm; hồng (quả)
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
筆柿 ふでがき ふでかき
trái hồng
甘柿 あまがき あまかき
quả hồng ngọt
柿色 かきいろ
Nâu hơi đỏ; nâu vàng
熟柿 じゅくし
quả hồng chín