Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柿崎憲家
家憲 かけん
gia quy
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
柿 かき カキ
quả hồng ngâm; cây hồng ngâm; hồng ngâm; hồng (quả)
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
筆柿 ふでがき ふでかき
trái hồng
樽柿 たるがき
quả hồng ngâm rượu cho ngọt
渋柿 しぶがき
quả hồng chát
ピーピー柿 ピーピーかき
mix of peanuts and spicy baked or fried mochi chips in the shape of kaki (Japanese persimmon) seeds