Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本地 ほんじ ほんち
land of origin
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
柿 かき カキ
quả hồng ngâm; cây hồng ngâm; hồng ngâm; hồng (quả)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê