Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柿本実
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
柿 かき カキ
quả hồng ngâm; cây hồng ngâm; hồng ngâm; hồng (quả)
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
実際見本 じっさいみほん
mẫu thực tế.
実物資本 じつぶつしほん
vốn hiện vật
実力本位 じつりょくほんい
Sự đánh giá dựa trên thực lực , thành tích đạt được hay hiệu suất công việc