Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 栂池高原スキー場
スキー場 スキーじょう
khu trượt tuyết
栂 つが とが ツガ トガ
southern Japanese hemlock (species of conifer native to Japan, Tsuga sieboldii)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
栂椹 とがさわら トガサワラ
Japanese Douglas fir (Pseudotsuga japonica)
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân