Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 栂野泰二
栂 つが とが ツガ トガ
southern Japanese hemlock (species of conifer native to Japan, Tsuga sieboldii)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
栂椹 とがさわら トガサワラ
Japanese Douglas fir (Pseudotsuga japonica)
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
泰 たい タイ
Thailand