Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 栃折久美子
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
栃餅 とちもち
Bánh làm từ hạt dẻ
栃若 とちわか
tochinishiki và wakanohana i (yokozuna thống trị những năm 1950)
栃木 とちぎ
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa
栃麺 とちめん
noodles made from regular flour and horse chestnut flour
美男子 びだんし びなんし
đẹp trai
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử