Các từ liên quan tới 栃木県立日光霧降アイスアリーナ
栃木県 とちぎけん
chức quận trưởng trong vùng kantou
栃木 とちぎ
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa
アイスアリーナ アイス・アリーナ
ice arena
栃の木 とちのき
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa
観光立県 かんこうりっけん
tỉnh, vùng du lịch
県立 けんりつ
sự thuộc về tỉnh; do tỉnh thành lập
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.