観光立県
かんこうりっけん「QUAN QUANG LẬP HUYỆN」
☆ Danh từ
Tỉnh, vùng du lịch

観光立県 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 観光立県
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観光立国 かんこうりっこく
quốc gia hướng về phát triển du lịch
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
県立 けんりつ
sự thuộc về tỉnh; do tỉnh thành lập
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
観光紙 かんこうかみ
giấy ảnh.