観光立県
かんこうりっけん「QUAN QUANG LẬP HUYỆN」
☆ Danh từ
Tỉnh, vùng du lịch

観光立県 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 観光立県
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観光立国 かんこうりっこく
quốc gia hướng về phát triển du lịch
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
観光紙 かんこうかみ
giấy ảnh.
観光客 かんこうきゃく
nhà du lịch, khách du lịch
観光ビザ かんこうビザ
khách du lịch đóng dấu thị thực cho
観光団 かんこうだん
phe (đảng) khách du lịch
観光バス かんこうバス
xe đưa khách tham quan