Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 栃木県護国神社
栃木県 とちぎけん
chức quận trưởng trong vùng kantou
護国神社 ごこくじんじゃ
đền thờ thần hộ quốc
栃木 とちぎ
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa
栃の木 とちのき
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa
靖国神社 やすくにじんじゃ
đền thần đạo Yasukuni
県社 けんしゃ
đền thờ tỉnh
神社 じんじゃ
đền
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.