Các từ liên quan tới 栃木県道74号塩谷喜連川線
栃木県 とちぎけん
chức quận trưởng trong vùng kantou
栃木 とちぎ
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa
栃の木 とちのき
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
谷川 たにがわ たにかわ
con suối nhỏ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.