挑戦 ちょうせん
thách thức; sự thách thức
光栄 こうえい
quang vinh; vinh quang; vinh hạnh; vinh hiển; vinh dự
挑戦状 ちょうせんじょう
Thư khiêu chiến.
挑戦権 ちょうせんけん
quyền thách đấu
挑戦者 ちょうせんしゃ
người khiêu chiến; người thách thức.
初挑戦 はつちょうせん
first challenge, first try
挑戦的 ちょうせんてき
Mang tính thử thách