栄誉 えいよ
sự vinh dự; niềm vinh dự
栄誉賞 えいよしょう
giải thưởng danh dự
栄誉繁殖 えいよはんしょく
những giống cây không cần hạt để nhân giống
国民栄誉賞 こくみんえいよしょう
giải thưởng danh dự nhân dân
誉れ ほまれ
danh dự; thanh danh
声誉 せいよ
danh tiếng; thanh danh; sự gửi; danh dự và sự phân biệt