Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
繁殖 はんしょく
sự sinh sôi; sự phồn thực
栄誉 えいよ
sự vinh dự; niềm vinh dự
繁栄 はんえい
sự phồn vinh.
繁殖力 はんしょくりょく
sự tốt, sự màu mỡ, có khả năng sinh sản
繁殖期 はんしょくき
mùa sinh sản
繁殖地 はんしょくち
gây giống những nền
栄誉賞 えいよしょう
giải thưởng danh dự
栄誉礼 えいよれい
lễ chào danh dự