Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
国の誉れ くにのほまれ
Vinh quang quốc gia; niềm tự hào của đất nước.
出藍の誉れ しゅつらんのほまれ
vượt trội hơn những thứ làm chủ
誉望 よぼう ほまれもち
danh dự
栄誉 えいよ
sự vinh dự; niềm vinh dự
毀誉 きよ
khen ngợi
声誉 せいよ
danh tiếng; thanh danh; sự gửi; danh dự và sự phân biệt
名誉 めいよ
có danh dự
栄誉賞 えいよしょう
giải thưởng danh dự