Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 栄養教諭
養護教諭 ようごきょうゆ
giáo viên dạy những người bị tật nguyền
教諭 きょうゆ
giáo viên
栄養 えいよう
dinh dưỡng
教養 きょうよう
sự nuôi dưỡng; sự giáo dục; sự giáo dưỡng
助教諭 じょきょうゆ
trợ lý hoặc giáo sư liên quan
栄養分 えいようぶん
chất bổ.
栄養サポートチーム えいようサポートチーム
đội ngũ hỗ trợ dinh dưỡng
栄養ドリンク えいようドリンク えいようどりんく
nước uống tăng lực; nước tăng lực