Các từ liên quan tới 栄養素 (栄養学)
栄養素 えいようそ
Chất dinh dưỡng, chất nuôi dưỡng, dưỡng chất
栄養学 えいようがく
khoa ăn uống
栄養 えいよう
dinh dưỡng
栄養学者 えいようがくしゃ
thầy thuốc chuyên khoa ăn uống
スポーツ栄養学 スポーツえいようがく
dinh dưỡng học trong thể thao
栄養分 えいようぶん
chất bổ.
栄養サポートチーム えいようサポートチーム
đội ngũ hỗ trợ dinh dưỡng
栄養ドリンク えいようドリンク えいようどりんく
nước uống tăng lực; nước tăng lực