Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 栄養素 (植物)
栄養素 えいようそ
Chất dinh dưỡng, chất nuôi dưỡng, dưỡng chất
栄養物 えいようぶつ
chất dinh dưỡng
腐植栄養湖 ふしょくえいようこ
hồ Dystrophic
微量栄養素 びりょーえーよーそ
vi chất dinh dưỡng
植物酵素 しょくぶつこうそ
enzyme của thực vật
栄養 えいよう
dinh dưỡng
植物凝集素 しょくぶつぎょーしゅーそ
agglutinin, một loại protein thực vật
動物栄養科学 どうぶつえいようかがく
khoa học dinh dưỡng động vật