Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
植物酵素
しょくぶつこうそ
enzyme của thực vật
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
酵素 こうそ
enzim; mốc.
酵素と補酵素 こうそとおぎなえこうそ
enzym và coenzyme
植物凝集素 しょくぶつぎょーしゅーそ
agglutinin, một loại protein thực vật
酵素活性物質 こうそかっせいぶっしつ
chất hoạt hóa enzym
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
フラボ酵素 フラボこうそ
một hợp chất gồm protein kết hợp hoặc với FAD hoặc với FMN (gọi là các Flavin)
「THỰC VẬT DIẾU TỐ」
Đăng nhập để xem giải thích