栓類
せんるい「XUYÊN LOẠI」
☆ Danh từ
Van
栓類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 栓類
試験管/チューブ/栓類 しけんかん/チューブ/せんるい
ống ly tâm
メクラ栓 メクラ栓
con dấu
ガスせん ガス栓
nắp bình ga
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
栓 せん
nút.
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
血栓塞栓症 けっせんそくせんしょう
thromboembolism