Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 栗原正尚
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
栗 くり クリ
hạt dẻ
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
戦戦栗栗 せんせんりつりつ せんせんくりくり
run sợ với sự sợ hãi
尚尚 なおなお
vẫn hơn thế nữa