Các từ liên quan tới 栗原里奈 (アナウンサー)
アナウンサー アナウンサ
người phát thanh viên; người đọc trên đài
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
栗 くり クリ
hạt dẻ
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
戦戦栗栗 せんせんりつりつ せんせんくりくり
run sợ với sự sợ hãi
里 さと り
lý
土栗 つちぐり ツチグリ
nấm sao đất hút ẩm, nấm sao đất phong vũ biểu