Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
偲
thu thập lại; nhớ
偲ぶ しのぶ
nhớ lại, hồi tưởng lại ; nhớ đến
栗 くり クリ
hạt dẻ
戦戦栗栗 せんせんりつりつ せんせんくりくり
run sợ với sự sợ hãi
偲ばれる しのばれる
đưa vào tâm trí
偲ぶ音楽 しのぶおんがく
buổi hòa nhạc vật kỷ niệm
土栗 つちぐり ツチグリ
nấm sao đất hút ẩm, nấm sao đất phong vũ biểu
毬栗 いがぐり
hạt dẻ trong vỏ