Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 栗家山恵三
三家 さんけ
ba gia tộc quý tộc
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山家 さんげ やまが さんか
nhà ở trong núi; nhà trong xóm núi
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
三山 さんざん
three mountains
御三家 ごさんけ
ba nhánh thuộc dòng họ Tôkugawa (Owari; Kii; Mito); ba người có quyền lực đứng đầu