Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鋤 すき
đào bằng mai; cái cày
日本栗鼠 にほんりす ニホンリス
sóc Nhật Bản
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
雪鋤 ゆきすき
công cụ dọn tuyết, cào tuyết
唐鋤 からすき
cái cày
鋤鍬 すきくわ すきとくわ
nông cụ
鋤く すく
cày, cuốc
鋤骨 じょこつ
xương lá mía (ở mũi)