Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 栗林三枝
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
栗 くり クリ
hạt dẻ
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
戦戦栗栗 せんせんりつりつ せんせんくりくり
run sợ với sự sợ hãi
枝 えだ し
cành cây
桃栗三年柿八年 ももくりさんねんかきはちねん
có công mài sắt có ngày nên kim
土栗 つちぐり ツチグリ
nấm sao đất hút ẩm, nấm sao đất phong vũ biểu
ヨーロッパ栗 ヨーロッパぐり ヨーロッパくり
hạt dẻ châu ¢u