Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
栗 くり クリ
hạt dẻ
戦戦栗栗 せんせんりつりつ せんせんくりくり
run sợ với sự sợ hãi
沢 さわ
đầm nước
土栗 つちぐり ツチグリ
nấm sao đất hút ẩm, nấm sao đất phong vũ biểu
ヨーロッパ栗 ヨーロッパぐり ヨーロッパくり
hạt dẻ châu ¢u
甘栗 あまぐり
hạt dẻ rang ngọt (hạt dẻ sên đường)
団栗 どんぐり
quả sồi, hạt dẻ
栗鼠 りす リス
sóc.