Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
割り栗石 わりぐりいし
đá dăm (hay còn gọi là đá Macadam)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
栗 くり クリ
hạt dẻ
戦戦栗栗 せんせんりつりつ せんせんくりくり
run sợ với sự sợ hãi
土栗 つちぐり ツチグリ
nấm sao đất hút ẩm, nấm sao đất phong vũ biểu
ヨーロッパ栗 ヨーロッパぐり ヨーロッパくり
hạt dẻ châu ¢u
甘栗 あまぐり
hạt dẻ rang ngọt (hạt dẻ sên đường)