校正
こうせい「GIÁO CHÁNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hiệu chỉnh; sự sửa bài (báo chí); sự sửa chữa; hiệu chỉnh; sửa bài; hiệu đính
機械校正
Sửa chữa máy móc
著作校正
Sửa bài của tác giả
最終校正
Hiệu đính lần cuối .

Từ đồng nghĩa của 校正
noun
Bảng chia động từ của 校正
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 校正する/こうせいする |
Quá khứ (た) | 校正した |
Phủ định (未然) | 校正しない |
Lịch sự (丁寧) | 校正します |
te (て) | 校正して |
Khả năng (可能) | 校正できる |
Thụ động (受身) | 校正される |
Sai khiến (使役) | 校正させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 校正すられる |
Điều kiện (条件) | 校正すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 校正しろ |
Ý chí (意向) | 校正しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 校正するな |
校正 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 校正
校正室 こうせいしつ
phòng hiệu chuẩn
校正係 こうせいがかり
người đọc và sửa bản in; người hiệu đính
校正者 こうせいしゃ
(Ngành in) người đọc và sửa bản in thử
色校正 いろこうせい
hiệu đính màu (kiểm tra lỗi dữ liệu và tông màu trước khi in sản phẩm)
校正刷 こうせいずり
bản in thử để hiệu đính
校正液 こうせいえき
dung dịch hiệu chuẩn
校正する こうせい
hiệu chỉnh; sửa bài; hiệu đính; sửa chữa
最終校正 さいしゅうこうせい
hiệu đính lần cuối