校正係
こうせいがかり「GIÁO CHÁNH HỆ」
☆ Danh từ
Người đọc và sửa bản in; người hiệu đính
校正係
の
助手
をする
Trợ giúp người hiệu đính .

校正係 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 校正係
校正 こうせい
sự hiệu chỉnh; sự sửa bài (báo chí); sự sửa chữa; hiệu chỉnh; sửa bài; hiệu đính
校閲係 こうえつがかり
người soát lỗi
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
校正液 こうせいえき
dung dịch hiệu chuẩn
色校正 いろこうせい
hiệu đính màu (kiểm tra lỗi dữ liệu và tông màu trước khi in sản phẩm)
校正刷 こうせいずり
bản in thử để hiệu đính
校正者 こうせいしゃ
(Ngành in) người đọc và sửa bản in thử
校正室 こうせいしつ
phòng hiệu chuẩn