色校正
いろこうせい「SẮC GIÁO CHÁNH」
☆ Danh từ
Hiệu đính màu (kiểm tra lỗi dữ liệu và tông màu trước khi in sản phẩm)

色校正 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 色校正
校正 こうせい
sự hiệu chỉnh; sự sửa bài (báo chí); sự sửa chữa; hiệu chỉnh; sửa bài; hiệu đính
色校 いろこう
trường màu
正色 せいしょく せいいろ
màu gốc, màu nguyên thủy, màu chính
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
ココアいろ ココア色
màu ca cao
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オリーブいろ オリーブ色
màu xanh ô liu; màu lục vàng
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.