Kết quả tra cứu 円規
Các từ liên quan tới 円規
円規
えんき まどかただし
「VIÊN QUY」
☆ Danh từ
◆ (như コンパス) compa (dụng cụ hình chữ V có hai nhánh nối nhau bằng một bản lề, dùng để vẽ hình tròn, đo khoảng cách trên bản đồ hoặc hải đồ)

Đăng nhập để xem giải thích