校門
こうもん「GIÁO MÔN」
☆ Danh từ
Cổng trường
校門
のところで、
女子寮
の
方
から
登校
してきた
美留
と
鉢合
わせした。
Tôi tình cờ gặp Miru ở cổng trường, ngay khi cô ấy vừa đến từký túc xá nữ.
校門
は8
時
に
開
く。
Cổng trường mở lúc tám giờ.

校門 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 校門
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
名門校 めいもんこう
trường danh tiếng
専門学校 せんもんがっこう
trường nghề
高等専門学校 こうとうせんもんがっこう
trường chuyên nghiệp kỹ thuật
校 こう
hiệu; trường học; dấu hiệu
工業高等専門学校 こうぎょうこうとうせんもんがっこう
trường cao đẳng công nghiệp
門 もん かど
cổng.
アキドバクテリウム門(アシドバクテリウム門) アキドバクテリウムもん(アシドバクテリウムもん)
acidobacteria (một ngành vi khuẩn)