Kết quả tra cứu 校門
Các từ liên quan tới 校門
校門
こうもん
「GIÁO MÔN」
☆ Danh từ
◆ Cổng trường
校門
のところで、
女子寮
の
方
から
登校
してきた
美留
と
鉢合
わせした。
Tôi tình cờ gặp Miru ở cổng trường, ngay khi cô ấy vừa đến từký túc xá nữ.
校門
は8
時
に
開
く。
Cổng trường mở lúc tám giờ.

Đăng nhập để xem giải thích