株主資本比率
かぶぬししほんひりつ
Tỷ lệ vốn
Tỷ lệ vốn cổ đông
Tỷ lệ vốn tự có
株主資本比率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 株主資本比率
株主資本 かぶぬししほん
vốn chủ sở hữu
資本比率 しほんひりつ
tỷ lệ chính
株主資本回転率 かぶぬししほんかいてんりつ
tỷ suất quay vòng vốn cổ đông
株主資本配当率 かぶぬししほんはいとーりつ
tỷ lệ cổ tức trên vốn (doe)
株主資本利益率 かぶぬししほんりえきりつ
trở lại trên (về) tính công bằng (roe)
株主資本コスト かぶぬししほんコスト
chi phí vốn cổ đông
自己資本比率 じこしほんひりつ
tỷ lệ vốn trên tài sản; tỷ lệ an toàn vốn
持株比率 もちかぶひりつ
tỷ lệ sở hữu cổ phần