株主資本回転率
かぶぬししほんかいてんりつ
Tỷ suất quay vòng vốn cổ đông
Chỉ số phân tích hiệu quả và cho biết doanh số bán hàng gấp bao nhiêu lần vốn chủ sở hữu của cổ đông
株主資本回転率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 株主資本回転率
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
株主資本比率 かぶぬししほんひりつ
tỷ lệ vốn
株主資本 かぶぬししほん
vốn chủ sở hữu
総資本回転率 そーしほんかいてんりつ
vòng quay tổng tài sản
総資本回転率(総資産回転率) そーしほんかいてんりつ(そーしさんかいてんりつ)
Turnover of total capital used(Turnover of total asset)
株主資本配当率 かぶぬししほんはいとーりつ
tỷ lệ cổ tức trên vốn (doe)
株主資本利益率 かぶぬししほんりえきりつ
trở lại trên (về) tính công bằng (roe)