株価指数
かぶかしすう「CHU GIÁ CHỈ SỔ」
☆ Danh từ
Chỉ số cổ phần
Chỉ số cổ phiếu
株価指数
は
過去最高
に
上昇
した。
Chỉ số giá cổ phiếu tăng vọt lên mức cao nhất mọi thời đại.
株価指数
は
昨日
200
ポイント下
げた。
Chỉ số giá cổ phiếu đã giảm 200 điểm vào ngày hôm qua.
Chỉ số giá cổ phiếu
株価指数
は
過去最高
に
上昇
した。
Chỉ số giá cổ phiếu tăng vọt lên mức cao nhất mọi thời đại.
株価指数
は
昨日
200
ポイント下
げた。
Chỉ số giá cổ phiếu đã giảm 200 điểm vào ngày hôm qua.
Chỉ số chứng khoán

株価指数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 株価指数
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
ハンガリー株価指数 ハンガリーかぶかしすう
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
ジャスダック株価指数 ジャスダックかぶかしすう
chỉ số jasdaq
株価指数先物 かぶかしすうさきもの
hợp đồng kỳ hạn chỉ số chứng khoán
東証株価指数 とうしょうかぶかしすう
chỉ số giá chứng khoán trên thị trường Tokyo [Tokyo Stock Price Index (TOPIX)]
ユーロ50種株価指数 ユーロ50しゅかぶかしすー
chỉ số chứng khoán euro stoxx 50
東証株価指数オプション とうしょうかぶかしすうオプション
quyền chọn topix
ノルウェーOSE全株価指数 ノルウェーOSEぜんかぶかしすー
chỉ số obx