Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 栲幡千千姫命
千姫 せんひめ
xu công chúa
姫燕千鳥 ひめつばめちどり ヒメツバメチドリ
small pratincole (Glareola lactea), little pratincole, small Indian pratincole
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
千千に ちじに
trong những mảnh
千 せん ち
con số một nghìn; rất nhiều
千人千色 せんにんせんしょく
mỗi người mỗi ý
海千山千 うみせんやません
cáo già; hồ ly chín đuôi
千世 ちよ
Nghìn năm; mãi mãi; thiên tuế.