Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 栴檀山村
栴檀 せんだん
cây chiên đàn.
山村 さんそん
làng trong núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
栴檀は双葉より芳し せんだんはふたばよりかんばし
Ngày nhỏ đã nổi trội rồi...
農山村 のうさんそん
làng nông thôn miền núi
栴檀は双葉より芳しい せんだんはふたばよりかんばしい
genius shows from childhood, the Japanese bead tree is fragrant from when a sprout
農山漁村 のうさんぎょそん
ngôi làng làm nông, lâm nghiệp và thủy sản