Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 栴檀轟の滝
栴檀 せんだん
cây chiên đàn.
轟轟 ごうごう
như sấm; rất to; ầm ầm; vang như sấm
轟 とどろ
ầm ầm, âm thanh vang dội
栴檀は双葉より芳し せんだんはふたばよりかんばし
Ngày nhỏ đã nổi trội rồi...
栴檀は双葉より芳しい せんだんはふたばよりかんばしい
genius shows from childhood, the Japanese bead tree is fragrant from when a sprout
滝 たき
thác nước
轟石 とどろきせき
todorokite (một khoáng chất oxit mangan phức hợp hiếm có)
爆轟 ばくごう
nổ siêu thanh