Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
核のゴミ
かくのゴミ かくのごみ
rác thải hạt nhân
ゴミの日 ゴミのひ
ngày đổ rác
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
ゴミ
chê bai; bã; rác
ゴミ箱 ゴミばこ ごみばこ ゴミはこ
ゴミ袋 ゴミぶくろ ごみぶくろ ゴミふくろ
túi đựng rác
クリーンルーム用ゴミ箱/ゴミ袋 クリーンルームようゴミはこ/ゴミふくろ
Thùng rác/túi rác dành cho phòng sạch.
生ゴミ なまゴミ なまごみ
Rác sinh hoạt, phế liệu thực phẩm, rác thô
ゴミ取り ゴミとり
mo hót rác.
「HẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích