Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 核の説
核のゴミ かくのゴミ かくのごみ
rác thải hạt nhân
核の冬 かくのふゆ
mùa đông hạt nhân
核の傘 かくのかさ
ô hạt nhân bảo vệ (chỉ sự bảo đảm an toàn cho các nước đồng minh bằng vũ khí hạt nhân của các nước sở hữu vũ khí hạt nhân)
核 かく
hạt nhân
核の番人 かくのばんにん
cơ quan giám sát hạt nhân
サピアウォーフの仮説 サピアウォーフのかせつ
giả thuyết Sapir–Whorf
ゼノンの逆説 ゼノンのぎゃくせつ
nghịch lý Zeno (bao gồm nhiều vấn đề thuộc lĩnh vực triết học được cho là do triết gia Hy Lạp Zeno xứ Elea đặt ra nhằm củng cố học thuyết "vạn vật quy nhất" của Parmenides, phủ định tính hiển nhiên của các giác quan, phủ nhận niềm tin vào có sự khác biệt hay có sự biến đổi, đặc biệt ông cho rằng mọi sự chuyển động không tồn tại vì đó chỉ là ảo giác mà thôi)
説 せつ
thuyết