Các từ liên quan tới 核セキュリティ・サミット
cuộc gặp thượng đỉnh.
セキュリティ・ホール セキュリティ・ホール
lỗ hổng
セキュリティ セキュリティー
trị an; sự an toàn; bảo an.
地球サミット ちきゅうサミット
Hội nghị Thượng đỉnh Trái Đất
洞爺湖サミット とうやこサミット
Hội nghị thượng đỉnh G8 lần thứ 34 (diễn ra tại Tōyako, trên hòn đảo phía bắc Hokkaidō, Nhật Bản từ ngày 7 tháng 7 đến 9 tháng 7 năm 2008 với sự tham dự của các nhà lãnh đạo 8 quốc gia có nền công nghiệp phát triển nhất thế giới bao gồm Pháp, Đức, Ý, Nhật Bản, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ, Canada (từ 1976) và Nga (từ 1998) cùng với Chủ tịch Ủy ban châu Âu (từ 1981))
コンピュータ・セキュリティ・インシデント コンピュータ・セキュリティ・インシデント
sự cố bảo mật máy tính
セキュリティ・ロールアップ・パッケージ セキュリティ・ロールアップ・パッケージ
gói tổng hợp bảo mật
セキュリティ管理 セキュリティかんり
quản lý an ninh