Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
核保有国 かくほゆうこく
quốc gia sở hữu hạt nhân
核保有 かくほゆう
sở hữu hạt nhân
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
核保有量 かくほゆうりょう
stockpile hạt nhân
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
核兵器保有量 かくへいきほゆうりょう
kho vũ khí hạt nhân